Loại máy in | Máy in Laser màu / Electrophoto Method |
Tốc độ in A4 Trắng & Đen A4 màu | 12 tờ/phút (độ phủ 5%) 8 tờ/phút (độ phủ 5%) |
Độ phân giải tối đa | 9600 x 1200 dpi |
Hệ thống sấy | On-Demand Fixing Technology (khởi động nhanh) |
Thời gian khởi động | 0 giây từ chế độ chờ |
Thời gian bản in đầu tiên Trắng đen A4 Màu A4 | 22 giây hoặc ít hơn 28 giây hoặc ít hơn |
Bộ nhớ Standard (Có sẵn) | 16MB (không cần mở rộng Ram) |
Khổ giấy in | A4, B5, A5, Legal, LTR, Executive, Khổ giấy tùy chọn (ngang: 76.2 – 215.9mm; dài: 127 – 355.6 mm) |
Dung lượng khay giấy vào | 150 tờ, 1 tờ. |
Dung lượng khay giấy ra | 125 tờ |
Driver | PCL 5c/6 / UFR II (Ultra Fast Rendering Technology) |
Nguồn điện | 220 - 240V (+/-10%), 50/60Hz (+/-2Hz) |
Công suất tiêu thụ | Khi in khoảng 253W/258W (LBP5050/LBP5050N) Khi chế độ chờ hoảng 12W/16W (LBP5050/LBP5050N) |
Kích thước | 399 x 452.5 x 262 mm |
Trọng lượng | Khoảng 16.0 kg |
Hộp mực đen | Định mức khoảng 2.300 trang (Khi in khổ giấy A4 bản in có độ phủ 5% và in theo chế độ mặc định của máy in); theo máy: 800 trang |
Hộp mực màu C/M/Y | Định mức khoảng 1.500 trang (Khi in khổ giấy A4 bản in có độ phủ 5% và in theo chế độ mặc định của máy in) ; theo máy: 800 trang |
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows 2000/XP/Vista; Mac OS từ 10.3.9 – 10.5, Linux (CUPS), Meta Frame |