$ 0.00

Máy in kim Epson LQ310, Máy in hóa đơn Epson LQ-310 (A4, 4 Liên)

 

Nhà sản xuất: Epson
Mã sản phẩm: LQ-310

Chọn mua
Mua hàng qua điện thoại : 0908 282857

Chi tiết sản phẩm

Dòng máy in hóa đơn đỏ chuyên dụng, in bill hoá đơn giấy liên tục từ 1 đến 4 liên

  • Máy in Epson LQ 310 in kim, in hóa đơn.
  • Loại máy : In kim 24 kim.
  • Khổ giấy sử dụng: Tối đa khổ A4.
  • Tốc độ : In nháp 347 / 416 ký tự / giây.
  • Bộ nhớ : 128 BK
  • Độ phân giải: 80 / 96 / 120 / 137 / 160 cpl.
  • Chuẩn giao tiếp: Bi-directional parallel interface (IEEE-1284 nibble mode supported) USB 2.0 Full-SpeedSerial.
  • Chức năng nổi bật: In giấy thường, giấy liên tực 4 liên.
  • Hiệu suất làm việc: Độ bền đầu kim, Khoảng 400 triệu lần phóng kim in.
  • Mực in sử dụng: Ribbon Cartridge Epson LQ310 - C13S015639.
  • Tóm tắt tính năng máy : LQ310 : 24 kim, khổ hẹp, 1 bản chính, 3 bản sao, 416 ký tự/giây (12cpi),
  • Bảo hành : 12 tháng
  • CHI TIẾT SẢN PHẨM Máy in kim Epson LQ-310

    MODEL NUMBER LQ-310

    Printing Technology

    Print Method Impact dot matrix
    Number of Pins in Head24 pins
    Print Direction Bi-direction with logic seeking
    Control Code ESC/P2 and IBM PPDS emulation

    Print Speed

    High Speed Draft 10/12 cpi, 347 / 416 cps
    DraftDraft 10/12/15 cpi, 260 / 312 / 390 cps
    Draft Condensed17/20 cpi, 222 / 260 cps
    LQ10/12/15 cpi, 86 / 103 / 129 cps
    LQ Condensed17/20 cpi, 147 / 172 cps

    Print Characteristics

    Character SetsItalic table, PC437 (US Standard Europe), PC850 (Multilingual), PC860 (Portuguese), PC861 (Icelandic), PC863 (Canadian-French), PC865 (Nordic), Abicomp, BRASCII, Roman 8, ISO Latin 1, PC 858, ISO 8859-15
    Bitmap FontsEpson Draft: 10, 12, 15 cpi; Epson Roman & San Serif: 10, 12, 15 cpi, Proportional; Epson Courier: 10, 12, 15 cpi; Epson Prestige: 10, 12 cpi; Epson Script, OCR-B, Orator & Orator-S: 10cpi; Epson Script C: Proporational
    Barcode FontsEAN-13, EAN-8, Interleaved 2 of 5, UPC-A, UPC-E, Code 39, Code 128, Postnet

    Printable Columns

    Pitch10/12/15/17/20 cpi, 80 / 96 / 120 / 137 / 160 cpi

    Paper Handling

    TractorRear in, Top out
    Manual InsertionRear in, Top out
    Paper SizeLength Width Thickness
    Cut Sheet (Single Sheet) 100 - 364mm
    (3.9 - 14.3\")100 - 257mm
    (3.9 - 10.1\")0.065 - 0.14mm
    (0.0025 - 0.0055\")
    Cut Sheet (Multi Part) 100 - 364mm
    (3.9 - 14.3\")100 - 257mm
    (3.9 - 10.1\")0.12 - 0.32mm
    (0.0047 - 0.0126\")
    Envelope (No.6) 92mm
    (3.6\")165mm
    (6.5\")0.16 - 0.52mm
    (0.0063 - 0.0205\")
    Envelope (No.10)105mm
    (4.1\")241mm
    (9.5\")0.16 - 0.52mm
    (0.0063 - 0.0205\")
    Continuous Paper (Single Sheet an Multi part)101.6 - 558.8mm
    (4.0 - 22.0\")101.6 - 254.0mm
    (4.0 - 10.0\")0.065 - 0.32mm
    (0.0025 - 0.0126\")
    Roll PaperNA216mm
    (8.5\")0.07 - 0.09mm
    (0.0028 - 0.0035\")

    Paper Feeding

    StandardFriction, Push Tractor
    OptionalRoll Paper Holder
    CopiesOriginal + 3 copies
    Line Spacing4.23mm (1/6\") or programmable in increments of 0.118mm (1/216\")
    Input Data Buffer128KB

    Interface

    Standard
  • Bi-directional parallel interface (IEEE-1284 nibble mode supported)
  • USB 2.0 Full-Speed
  • Serial
  • Ribbon Cartridge

    StandardFabric Ribbon Cartridge (Black)
    Ribbon Life Approx. 2.5 million characters (Draft 10cpi, 48 dots/character)
    Acoustic Noise Approx. 53dB(A) (ISO 7779 pattern)

    Reliability

    Mean Print Volume Between Failure (MVBF)Approx. 20 million lines (Except print head)
    Mean Time Between Failure (MTBF)Approx. 10,000 POH (25% Duty)
    Print Head LifeApprox. 400 million strokes/wire
    Control Panel4 switches and 5 LEDs

    Environmental Conditions (Operating)

    Temperature5 - 35°C
    Humidty0 - 80% RH

    Electrical Specification

    Rated VoltageAC 120V / AC 220 - 240V
    Rated Frequency50Hz - 60Hz

    Power Consumption

    OperatingApprox. 22W (ISO/IEC 10561 Letter pattern),(ENERGY STAR compliant)
    Sleep ModeApprox. 1.0W (120V) / 1.3W (230V)
    Auto Off ModeApprox. 0.5W
    Power Off0W

    Printer Driver / Utility

    Operating SystemMicrosoft® Windows® 2000 / XP / 7, Microsoft® Windows Vista®

    Utility

    Epson Status MonitorMicrosoft® Windows® 2000 / XP / 7, Microsoft® Windows Vista®
    Epson Printer SettingMicrosoft® Windows® 2000 / XP / 7, Microsoft® Windows Vista®

    Dimensions and Weight

    W x D x H362 x 275 x 154 mm
    Weight4.1kg

    TẠI SAO NÊN CHỌN MÁY IN EPSON LQ 310?

  • Là nhà sản xuất máy in kim hàng đầu trên thế giới, Epson vừa trình làng dòng máy in khổ hẹp 24 kim LQ 310 thay thế cho dòng máy LQ 300 huyền thoại, với tốc độ và tuổi thọ cao hơn hẳn.
  • Tốc độ in cực nhanh Epson LQ-310 được hổ trợ bộ nhớ đệm 128KB có dung lượng gấp đôi so với các máy in trước. Tính năng này giúp tốc độ máy in lên đến 416 ký tự/giây, nhanh gần 40% so với dòng máy LQ 300.
  • Tuổi thọ cao hơn Epson LQ 310 có tuổi thọ cao hơn 67% so với dòng máy LQ 300 huyền thoại vốn cũng đã nổi tiếng với tuổi thọ rất cao. LQ 310 được xếp hạng MTBF với 10,000POH so với 6,000POH của dòng máy cũ.
  • Hiệu năng cao với tài liệu in nhiều bản Đạt hiệu quả tối đa với tính năng in tài liệu thành 4 bản của LQ 310 (1 bản gốc và 3 bản sao)
  • Kết nối linh hoạt Với cổng USB, Serial và giao diện song song, LQ 310 có thẻ kết nối với bất cứ thiết bị đầu ra nào mà bạn cần.

  • Giá: 5.490.000 VNĐ
    (Giá đã bao gồm VAT)
    Chọn mua
    Tags: Máy in kim Epson LQ310, Máy in hóa đơn Epson LQ-310

    Sản phẩm thường được mua kèm
    Ruy băng máy in Epson LQ310 LX310 (Fullmark N653BK)CALL
    Ribbon Cartridge Epson LQ310 - C13S015639165.000 VNĐ
    Giấy in hóa đơn liên tục từ 2-6 liên A4 A5 210x297390.000 VNĐ
    Giấy liên tục A4, A5 2 liên 210x279390.000 VNĐ
    Giấy liên tục A4, A5 3 liên 210x279390.000 VNĐ
    Giấy liên tục A4, A5 4 liên 210x279390.000 VNĐ
    Giấy liên tục A4, A5 5 liên 210x279390.000 VNĐ
    Giấy liên tục A4, A5 6 liên 210x279390.000 VNĐ