Máy in | Đa chức năng: In, Copy, Scan, Fax |
Tính năng in | 30 trang/ phút |
Thời gian in trang đầu tiên | 8.5 giây |
Bộ nhớ | 64MB |
Bộ vi xử lý | 266MHz |
Công suất in | 10.000 trang |
Chế độ in | 2 mặt tự động |
Độ phân giải in | 2400 x 600 dpi |
Ngôn ngữ | PCL6, Postscript®3™ Emulation, Host-Based |
Kết nối | USB 2.0 |
Kết nối mạng | 10Base-T/100Base-TX |
Kết nối Wifi | IEEE802.11b/g |
Tốc độ copy | 12 trang/ phút (đen/ trắng), 10 trang/ phút (màu). |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Thời gian copy trang đầu tiên | Khay thường: 10 giây Khay ADF: 11 giây |
Phóng to/ thu nhỏ | 25% - 400% |
Copy liên tục | 1 – 99 trang |
Các tính năng copy | Copy thẻ, Copy nhiều trang vào 1 khổ giấy, Copy 2 mặt tự động (DADF) |
Tốc độ truyền tin | 33.6 kbps |
Bộ nhớ Fax | Lên đến 500 trang |
Danh mục Fax | Lên đến 200 số |
Các tính năng Fax | Fax trực tiếp và nhận Fax từ máy tính |
Công nghệ Scan | Scan màu CIS |
Độ phân giải Scan | Quang học: (Scan từ kính) lên đến 600 x 1200 dpi (đen trắng), 600 x 2400 dpi (màu)
Nâng cao: lên đến 19.200 x 19.200 dpi
Tùy chọn nâng cao: DPG quang học : (khay ADF) lên đến 600 x 600 dpi (đen trắng/màu) |
Scan qua USB | Scan tới ứng dụng (PDF/JPEG/TIFF), Scan tới Email, Scan tới FTP, Scan tới SMB (PDF/JPEG/TIFF) |
Khổ giấy | A4 SEF, Letter SEF, Folio (8.5” x 13”) SEF, Legal SEF, A5 SEF/LEF, B5 LEF, Executive LEF. Tùy chỉnh khổ giấy: Rộng : 148 - 215.9 mm, Dài : 148 - 355.6 mm |
Khay giấy | Khay tiêu chuẩn: 250 tờ.
Khay tay: 1 tờ. |
Khay giấy ra | 100 tờ |
Trọng lượng giấy | 60 – 105 gms |
Khay tay | 60 – 163 gms |
Loại giấy | Giấy thường, giấy mỏng, giấy tái chế, giấy bìa, nhãn, phong bì, giấy bóng |
Dung lượng hộp mực thay thế | Hộp mực đầu: 2600 trang
Hộp mực tiêu chuẩn: 2.600 trang |
| |