Loại máy | Máy in laze | |
Phương pháp in | Phương pháp in Electrophotographic (Công nghệ làm chín mực in khi cần thiết-On-Demand Fusing Technology) | |
Tốc độ in | 33 trang/phút (in một mặt); 16 trang/phút (in hai mặt), giấy A4 | |
Độ phân giải tối đa | 2400 x 600dpi | |
Bộ nhớ | 64MB theo tiêu chuẩn (có thể sử dụng bộ nhớ 320MB) | |
Thời gian khởi động máy | 0 giây (10 giây hoặc nhanh hơn khi máy ở được bật) | |
Thời gian in bản đầu tiên | 10 giây hoặc nhanh hơn | |
Dung lượng giấy | ||
Khay giấy | 250 tờ x 1 | |
Khay lên giấy | 100 tờ (khay giấy đa chức năng dành cho lên giấy tự động hoặc lên giấy bằng tay) | |
Nạp giấy (tuỳ chọn) | 500 tờ x 1 | |
Dung lượng giấy tối đa | 850 tờ | |
Giấy ra | 250 tờ giấy khay trên | |
Kích thước giấy tương thích | A4 (kích thước tối đa), B5, A5, LTR, giấy Executive, giấy bì thư C5/COM10/DL, giấy Monarch, B5, thẻ phụ lục | |
giấy thông thường: | Chiều rộng: 76,2 - 215,9mm; Chiều dài: 127,0 - 355,6mm | |
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, 10 Base-T/100 Base-TX lắp bên trong | |
Công suất tiêu thụ | ||
Khi in | khoảng 572W | |
Khi ở chế độ chờ | khoảng 11W | |
Độ ồn khi vận hành | ||
Khi vận hành |