Chi tiết sản phẩm
Máy chiếu tương tác 3D BenQ MX852UST
- Cường độ sáng: 3000 Ansi lumens
- Công nghệ: DLP
- Độ tương phản: 13000:1
- Độ phân giải máy chiếu: XGA (1024x768Pixels); nén UXGA (1600x1200 Pixel)
- Tuổi thọ bóng đèn: 7.000 giờ; Công suất: 230W
- Kích thước trình chiếu: 68 vn_ 85 inch
- Đĩa 6 màu: (R,G,B,W,Y,C)
- Máy chiếu sử dụng bút trình chiếu để tương tác thông qua bộ KIT.
- Tắt máy nhanh; chỉnh hình thang kỹ thuật số; chỉnh màu phù hợp với màu của tường; khóa máy; dừng hình, tắt hình; Loa mono 10W x 2;
- Trình chiếu Blu-ray Full HD 3D.
- Điều khiển và trình chiếu qua mạng LAN; …
- Công nghệ SmartEco: Tự động điều chỉnh ánh sáng theo điều kiện sử dụng thực tế.
- Thiết kế: Không cần màng lọc bụi giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao tuổi thọ máy.
- Cổng kết nối: Computer in (D-sub 15pin) x 2(Shared with component)
Monitor out (D-sub 15pin) x 1,Composite Video in (RCA) x 1,
S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1, HDMI x 1,Audio in (Mini Jack) x 1, Audio out (Mini Jack) x 1, Audio L/R *1,
USB (Type mini B) x 1 (PointWrite interactive module)
USB (Type B) x1 (FW download),RJ45 x1 (LAN control),RS232 (DB-9pin) x 1, IR Receiver x1 (Front)
- Kích thước (WxHxD): 373.3x287.5x130.2mm (Without Mirror).
- Trọng lượng: 5 Kg.
Model | MX852UST |
Projection System | DLP |
Native Resolution | XGA(1024*768) |
Brightness (ANSI Lumens) | 3000AL |
Contrast Ratio | 10,000:1 |
Display Color | 1.07 Billion Colors |
Lens | F2.5,f=5.1mm |
Aspect Ratio | Native 4:3 (5 aspect ratio selectable) |
Throw Ratio | 0.43 |
Image Size (Diagonal) | 68''vn_85'', Optimal 78' |
Zoom Ratio | Fix |
Lamp Type | 230W |
Lamp Mode (Normal/ Economic/ SmartEco/ LampSave/ LumenCare) | 4000/5000/7000 hours |
Keystone Adjustment | 1D, Vertical ± 40 degrees |
Projection Offset | 140% ±5% |
Resolution Support | VGA(640 x 480) to UXGA(1600 x 1200) |
Horizontal Frequency | 15vn_102KHz |
Vertical Scan Rate | 23vn_120Hz |
Interface | Computer in (D-sub 15pin) x 2(Shared with component) |
Monitor out (D-sub 15pin) x 1 |
Composite Video in (RCA) x 1 |
S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1 |
HDMI x 1 |
Audio in (Mini Jack) x 1 |
Audio out (Mini Jack) x 1 |
Audio L/R *1 |
Speaker 10W x 2 |
USB (Type mini B) x 1 (PointWrite interactive module) |
USB (Type B) x1 (FW download) |
RJ45 x1 (LAN control) |
RS232 (DB-9pin) x 1 |
IR Receiver x1 (Front) |
Dimensions (W x H x D mm) | '373.3*287.5*130.2mm (w/o Mirror) |
373.3*287.5*201mm(w Mirror)' |
HDTV Compatibility | 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
Video Compatibility | NTSC, PAL, SECAM |
Weight | 5KG(w/o wall mount) |
Audible Noise (Normal/Economic Mode) | 33/29 dBA (Normal/Economic mode) |
Power Supply | AC100 to 240 V, 50 to 60 Hz |
Power Consumption | typical 290W, stanby power |