Chi tiết sản phẩm
Máy chiếu 3D BenQ MX522
- Cường độ sáng: 3,000 Ansi lumens
- Công nghệ máy chiếu: DLP
- Độ tương phản: 13000:1
- Độ phân giải: XGA (1024x768 Pixels); nén UXGA (1600x1200 Pixel)
- Tuổi thọ bóng đèn: 10000 giờ; Công suất: 190W
- Kích thước trình chiếu: 40-300 inch
- Đĩa 6 màu: (R,G,B,W,Y,C)
- Hiển thị 28 ngôn ngữ.
- Tính năng nổi bật: Tắt máy nhanh; Auto input; chỉnh hình thang kỹ thuật số; chỉnh màu phù hợp với màu của tường; khóa máy; dừng hình, tắt hình; zoom hình 2X; Loa mono 2W.
- Trình chiếu Blu-ray Full HD 3D.
- Máy chiếu có khả năng chiếu gần: 2m cho hình ảnh 53 inches
- Công nghệ SmartEco: Tự động điều chỉnh ánh sáng theo điều kiện sử dụng thực tế.
- Thiết kế: không cần màng lọc bụi giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao tuổi thọ máy
- Cổng kết nối: Computer in (D-sub 15pin) x 2 (Share with component), Monitor out (D-sub 15pin) x 1, Composite Video in (RCA) x 1, S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1, HDMI x 1, Audio in (Mini Jack) x 1, Audio out (Mini Jack) x 1, USB (Type mini B) x 1, RS232 (DB-9pin) x 1, IR Receiver x1 (Front).
- Kích thước: 283 x 95 x 222 mm
- Trọng lượng: 1,9kg
Model | MX522 |
Projection System | DLP |
Native Resolution | XGA (1024 x 768) |
Brightness (ANSI Lumens) | 3000 |
Contrast Ratio | 13000:1 |
Display Color | 1.07 Billion Colors |
Lens | F=2.56-2.8, f=21-23.1 mm |
Aspect Ratio | Native 4:3 (5 aspect ratio selectable) |
Throw Ratio | 1.86-2.04 (53'@2m) |
Image Size (Diagonal) | 36'-300' |
Zoom Ratio | 1.1:1 |
Lamp Type | 190W |
Lamp Mode (Normal/ Economic/ SmartEco/ LampSave/ LumenCare) | 4500/6000/6500/10000/NA hours |
Keystone Adjustment | 1D, Vertical ± 40 degrees |
Projection Offset | 120% ±5% |
Resolution Support | VGA(640 x 480) to UXGA(1600 x 1200) |
Horizontal Frequency | 15-102KHz |
Vertical Scan Rate | 23-120Hz |
Interface | Computer in (D-sub 15pin) x 2 (Share with component) |
Monitor out (D-sub 15pin) x 1 |
Composite Video in (RCA) x 1 |
S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1 |
HDMI x 1 |
Audio in (Mini Jack) x 1 |
Audio out (Mini Jack) x 1 |
Speaker 2W x 1 |
USB (Type mini B) x 1 |
RS232 (DB-9pin) x 1 |
IR Receiver x1 (Front) |
Dimensions (W x H x D mm) | 283 x 95 x 222 |
HDTV Compatibility | 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
Video Compatibility | NTSC, PAL, SECAM |
3D Support and Compatibility | Frame Sequential: Up to 720p |
Frame Packing: Up to1080p |
Side by Side: Up to 1080i/p |
Top Bottom: Up to 1080p |
Weight | 1.9kg |
Audible Noise (Normal/Economic Mode) | 33/28 dBA |
Power Supply | AC100 to 240 V, 50 to 60 Hz |
Power Consumption | Normal 270W, Eco 220W, Standby |