Chi tiết sản phẩm
Máy chiếu 3D BenQ MW824ST
- Cường độ sáng: 3200 Ansi lumens
- Công nghệ: DLP
- Độ tương phản: 13000:1
- Độ phân giải: WXGA (1280x800 Pixels); nén UXGA (1600x1200 Pixel)
- Tuổi thọ bóng đèn: 6.500 giờ; Công suất: 210W
- Kích thước trình chiếu: 72-300 inch
- Đĩa 6 màu: (R,G,B,W,Y,C)
- Tắt máy nhanh; chỉnh hình thang kỹ thuật số; chỉnh màu phù hợp với màu của tường; khóa máy; dừng hình, tắt hình; Loa mono 10W;
- Tương tác bằng bút viết thông qua bộ KIT.
- Máy chiếu có khả năng trình chiếu 3D;
- Điều khiển qua mạng LAN; …
- Công nghệ SmartEco: Tự động điều chỉnh ánh sáng theo điều kiện sử dụng thực tế.
- Thiết kế: Không cần màng lọc bụi giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao tuổi thọ máy.
- Cổng kết nối: Computer in (D-sub 15pin) x 2 (Share with component), Monitor out (D-sub 15pin) x 1, Composite Video in (RCA) x 1
S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1, HDMI x 1 (Share with MHL 1.2), Audio in (Mini Jack) x 2, Audio out (Mini Jack) x 1, Audio L/R in (RCA) x 1, USB (Type Mini B) x 1, RS232 (DB-9pin) x 1, LAN (RJ45) x 1
- Kích thước: 287.3 x 114.4 x 232.6mm
- Trọng lượng: 2.6Kg;
Projection System | DLP |
Native Resolution | WXGA (1280 X 800) |
Brightness (ANSI Lumens) | 3200 ANSI Lumens |
Contrast Ratio | 13000:1 |
Display Color | 1.07 Billion Colors |
Lens | F= 2.8, f = 7.51mm |
Aspect Ratio | Native 16:10 (5 aspect ratio selectable) |
Throw Ratio | 0.52 (95'@ 1m) |
Image Size (Diagonal) | Optimization 72'-152', Maximum 300' |
Zoom Ratio | Fixed |
Lamp Type | 210W |
Lamp Mode (Normal/ Economic/ SmartEco/ LampSave/ LumenCare) | 4000/5000/6500/10000/4000 (with 2100 of constant brightness) hours |
Keystone Adjustment | 1D, Vertical ± 30 degrees |
Projection Offset | 110% ± 5% |
Resolution Support | VGA (640 x 480) to UXGA (1600 x 1200) |
Horizontal Frequency | 15-102KHz |
Vertical Scan Rate | 23-120Hz |
Interface | Computer in (D-sub 15pin) x 2 (Share with component) |
Monitor out (D-sub 15pin) x 1 |
Composite Video in (RCA) x 1 |
S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1 |
HDMI x 1 (Share with MHL 1.2) |
Audio in (Mini Jack) x 2 |
Audio out (Mini Jack) x 1 |
Audio L/R in (RCA) x 1 |
Speaker x 1 (10W) |
USB (Type Mini B) x 1 |
RS232 (DB-9pin) x 1 |
LAN (RJ45) x 1 |
Dimensions (W x H x D mm) | 287.3 x 114.4 x 232.6mm |
HDTV Compatibility | 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
Video Compatibility | NTSC, PAL, SECAM |
3D Support and Compatibility | Frame Sequential: Up to 720p |
Frame Packing: Up to 1080p |
Side by Side: Up to 1080i/p |
Top Bottom: Up to 1080p |
Weight | 2.6kg (5.73bs) |
Audible Noise (Normal/Economic Mode) | 33/28 dBA |
Power Supply | AC100 to 240 V, 50 to 60 Hz |
Power Consumption | Normal 290W, Eco 240W Standby < 0.5W |
On-Screen Display Languages | Arabic/Bulgarian/ Croatian/ Czech/ Danish/ Dutch/ English/ Finnish/ French/ German/ Greek/ Hindi/ Hungarian/ Italian/ Indonesian/ Japanese/ Korean/ Norwegian/ Polish/ Portuguese/ Romanian/ Russian/ Simplified Chinese/Spanish/ Swedish/ Turkish/ Thai/ Traditional Chinese (28 Languages) |
Picture Modes | Dynamic/Presentation/sRGB/Cinema/(3D)/User 1/User 2 |
- Sản xuất tại Đài Loan.
- Bảo hành: 02 năm cho máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).