$ 0.00

Máy chiếu 3D BenQ MW824ST

 



Chọn mua
Mua hàng qua điện thoại : 0908 282857

Chi tiết sản phẩm

Máy chiếu 3D BenQ MW824ST
-  Cường độ sáng: 3200 Ansi lumens
-  Công nghệ: DLP
-  Độ tương phản: 13000:1
-  Độ phân giải: WXGA (1280x800 Pixels); nén UXGA (1600x1200 Pixel)
-  Tuổi thọ bóng đèn: 6.500 giờ;  Công suất: 210W
-  Kích thước trình chiếu: 72-300 inch
-  Đĩa 6 màu: (R,G,B,W,Y,C)
-  Tắt máy nhanh; chỉnh hình thang kỹ thuật số; chỉnh màu phù hợp với màu của tường; khóa máy; dừng hình, tắt hình; Loa mono 10W;
-  Tương tác bằng bút viết thông qua bộ KIT.
-  Máy chiếu có khả năng trình chiếu 3D;
-  Điều khiển qua mạng LAN; …
-  Công nghệ SmartEco: Tự động điều chỉnh ánh sáng theo điều kiện sử dụng thực tế.
-  Thiết kế: Không cần màng lọc bụi giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao tuổi thọ máy.
-  Cổng kết nối: Computer in (D-sub 15pin) x 2 (Share with component), Monitor out (D-sub 15pin) x 1, Composite Video in (RCA) x 1 
S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1, HDMI x 1 (Share with MHL 1.2), Audio in (Mini Jack) x 2, Audio out (Mini Jack) x 1, Audio L/R in (RCA) x 1, USB (Type Mini B) x 1, RS232 (DB-9pin) x 1, LAN (RJ45) x 1
-  Kích thước: 287.3 x 114.4 x 232.6mm
-  Trọng lượng: 2.6Kg;

Projection System
DLP
Native Resolution
WXGA (1280 X 800)
Brightness (ANSI Lumens)
3200 ANSI Lumens
Contrast Ratio
13000:1
Display Color
1.07 Billion Colors
Lens
F= 2.8, f = 7.51mm
Aspect Ratio
Native 16:10 (5 aspect ratio selectable)
Throw Ratio
0.52 (95'@ 1m)
Image Size (Diagonal)
Optimization 72'-152', Maximum 300'
Zoom Ratio
Fixed
Lamp Type
210W
Lamp Mode (Normal/ Economic/ SmartEco/ LampSave/ LumenCare)
4000/5000/6500/10000/4000 (with 2100 of constant brightness) hours
Keystone Adjustment
1D, Vertical ± 30 degrees
Projection Offset
110% ± 5%
Resolution Support
VGA (640 x 480) to UXGA (1600 x 1200)
Horizontal Frequency
15-102KHz
Vertical Scan Rate
23-120Hz
Interface
Computer in (D-sub 15pin) x 2 (Share with component)
Monitor out (D-sub 15pin) x 1
Composite Video in (RCA) x 1
S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1
HDMI x 1 (Share with MHL 1.2)
Audio in (Mini Jack) x 2
Audio out (Mini Jack) x 1
Audio L/R in (RCA) x 1
Speaker x 1 (10W)
USB (Type Mini B) x 1
RS232 (DB-9pin) x 1
LAN (RJ45) x 1
Dimensions (W x H x D mm)
287.3 x 114.4 x 232.6mm
HDTV Compatibility
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Video Compatibility
NTSC, PAL, SECAM
3D Support and Compatibility
Frame Sequential: Up to 720p
Frame Packing: Up to 1080p
Side by Side: Up to 1080i/p
Top Bottom: Up to 1080p
Weight
2.6kg (5.73bs)
Audible Noise (Normal/Economic Mode)
33/28 dBA
Power Supply
AC100 to 240 V, 50 to 60 Hz
Power Consumption
Normal 290W, Eco 240W Standby < 0.5W
On-Screen Display Languages
Arabic/Bulgarian/ Croatian/ Czech/ Danish/ Dutch/ English/ Finnish/ French/ German/ Greek/ Hindi/ Hungarian/ Italian/ Indonesian/ Japanese/ Korean/ Norwegian/ Polish/ Portuguese/ Romanian/ Russian/ Simplified Chinese/Spanish/ Swedish/ Turkish/ Thai/ Traditional Chinese (28 Languages)
Picture Modes
Dynamic/Presentation/sRGB/Cinema/(3D)/User 1/User 2
-  Sản xuất tại Đài Loan.
-  Bảo hành: 02 năm cho máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Giá: Call
Chọn mua