Chi tiết sản phẩm
Máy chiếu 3D BenQ MS521P
- Công nghệ: DLP
- Cường độ sáng: 3,000 Ansi lumens
- Độ tương phản: 13000:1 (Siêu thực)
- Độ phân giải: SVGA (800x600 Pixels); nén UXGA (1600x1200 Pixel)
- Tuổi thọ bóng đèn: 10000 giờ; Công suất : 196W
- Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu
- Kích thước hình chiếu: 36-300 inch
- Tính năng nổi bật: Tắt máy nhanh; Auto input; chỉnh hình thang kỹ thuật số; chỉnh màu phù hợp với màu của tường; khóa máy; dừng hình, tắt hình; zoom hình 2X; Loa mono 2W.
- Trình chiếu Blu-ray Full HD 3D
- Khả năng chiếu gần: 2m cho hình ảnh 53 inches
- Công nghệ SmartEco: Tự động điều chỉnh ánh sáng theo điều kiện sử dụng thực tế.
- Thiết kế: không cần màng lọc bụi giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao tuổi thọ máy.
- Tín hiệu vào máy chiếu: HDMI X 1; VGA in x 2, S-Video 4 pin x 1, Video RCA x 1, Audio IN (L&R) x 1, USB mini Type x1
- Tín hiệu ra: VGA out x 1, Stereo Mini Jack x 1, 2W Speaker x 1. Remote control w/battery
- Cổng điều khiển: RS232 x 1
- Kích thước: 287.3 x 114.4 x 232.6 mm
- Trọng lượng: 1,9Kg.
Model | MS521P |
Projection System | DLP |
Native Resolution | SVGA (800 x 600) |
Brightness (ANSI Lumens) | 3000 |
Contrast Ratio | 13000:1 |
Display Color | 1.07 Billion Colors |
Lens | F=2.56-2.8, f=21-23.1 mm |
Aspect Ratio | Native 4:3 (5 aspect ratio selectable) |
Throw Ratio | 1.86-2.04 (53'@2m) |
Image Size (Diagonal) | 36'-300' |
Zoom Ratio | 1.1:1 |
Lamp Type | 190W |
Lamp Mode (Normal/ Economic/ SmartEco/ LampSave/ LumenCare) | 4500/6000/6500/10000/NA hours |
Keystone Adjustment | 1D, Vertical ± 40 degrees |
Projection Offset | 120% ±5% |
Resolution Support | VGA(640 x 480) to UXGA(1600 x 1200) |
Horizontal Frequency | 15-102KHz |
Vertical Scan Rate | 23-120Hz |
Interface | Computer in (D-sub 15pin) x 2 (Share with component) |
Monitor out (D-sub 15pin) x 1 |
Composite Video in (RCA) x 1 |
S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1 |
HDMI x 1 |
Audio in (Mini Jack) x 1 |
Audio out (Mini Jack) x 1 |
Speaker 2W x 1 |
USB (Type mini B) x 1 |
RS232 (DB-9pin) x 1 |
IR Receiver x1 (Front) |
Dimensions (W x H x D mm) | 283 x 95 x 222 |
HDTV Compatibility | 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
Video Compatibility | NTSC, PAL, SECAM |
3D Support and Compatibility | Frame Sequential: Up to 720p |
Frame Packing: Up to1080p |
Side by Side: Up to 1080i/p |
Top Bottom: Up to 1080p |
Weight | 1.9kg |
Audible Noise (Normal/Economic Mode) | 33/28 dBA |
Power Supply | AC 100 to 240 V, 50 to 60 Hz |
Power Consumption | Normal 270W, Eco 220W, Standby |