$ 0.00

Bán máy in phun cũ HP K209A đa chức năng (In phun, Scan, Copy)

 


Mã sản phẩm: K209A

Chọn mua
Mua hàng qua điện thoại : 0908 282857

Chi tiết sản phẩm

Máy in phun màu HP K209A
  • Kiểu Máy in:  phun màu đa chức năng.
  • Tốc độ in: đen: 29 trang/ phút, màu: 23 trang/ phút
  • Độ phân giải: 600 x 600dpi
  • Bộ nhớ trong: 16 MB.
  • Zoom : 25% - 200% .
  • Chức năng: In, Scan, Copy.
  • Khay giấy tự động : 80 tờ
  • Kết nối: USB 2.0 High Speed.
  • Kích thước: 437,5 x 559 x 162 mm
  • Sử dụng mực: Cartridge HP 703
  • Thông số kỹ thuật Máy in HP chính hãng: 
    In   Phun màu đa chức năng
    Độ phân giải tối đa khi in 600x600 dpi
    Đầu in / Mực in FINE Cartridge
    1472
    2pl
    Cartridge HP 703(Đen và Màu)
    Tốc độ in
    Dựa theo ISO / IEC 24734.
    Hãy nhấp chuột vào đây để có báo cáo tổng kết
    Hãy nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ copy và in tài liệu
    Xấp xỉ 29,0ipm
    Xấp xỉ 28,8ipm
    Xấp xỉ 41 giây
    Chiều rộng có thể in được Có thể lên tới 203,2mm (8-inch)
    Có thể lên tới 216mm (8,5-inch)
    Vùng có thể in Lề trên / lề dưới / lề phải /
    lề trái: mỗi lề cách 0mm (kích thước giấy hỗ trợ: A4 / LTR /
    4 x 6" / 5 x 7" / 8 x 10")
    Lề trên: 3mm,
    lề dưới: 5mm,
    Lề trái / lề phải: mỗi lề 3,4mm
    (LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm,
    Lề phải: 6,3mm)
    Vùng nên in 31,2mm
    32,5mm
    Cỡ giấy A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10)
    Xử lý giấy
    (khay giấy phía sau)
    A4 / A5 / B5 / LTR = 100,
    LGL = 10
    A4 = 80
    A4 / 8 x 10" = 10,
    4 x 6" = 20
    A4 = 10, 4 x 6" = 20
    A4 / 8 x 10" = 10,
    4 x 6" = 20
    A4 = 10, 4 x 6" = 20
    A4 = 10, 4 x 6" = 20
    1
    1
    European DL / US Com.
    #10 = 10
    Định lượng giấy Giấy thường: 64 - 105g/m2 , giấy in đặc chủng của Canon: trọng lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
    (Giấy ảnh platin chuyên nghiệp
    PT-101)
    Bộ cảm biến đầu mực Đếm điểm
    Căn lề đầu in Bằng tay
    Quét
    Loại máy quét Flatbed
    Phương pháp quét CIS
    Độ phân giải quang học*4 600 x 600dpi
    Độ phân giải có thể lựa chọn 25 - 19200dpi
    Chiều sâu bit màu quét
    (màu nhập / màu ra)
    16 bits / 8 bits
    48 bits / 24 bits
    (16 bits / 8 bits cho mỗi màu RGB)
    Tốc độ quét đường*5 1,1miligiây/đường (300dpi)
    3,4miligiây/đường (300dpi)
    Tốc độ quét*6 Xấp xỉ 15 giây
    Kích thước tối đa của tài liệu A4 / LTR (216 x 297mm)
    Copy
    Kích thước tối đa của tài liệu A4 / LTR (216 x 297mm)
    Các loại giấy tương thích A4 / A5 / B5 / LTR / 4 x 6" /
    5 x 7"
    Giấy thường
    Giấy in ảnh bóng II
    (PP-201)
    Giấy in ảnh bóng một mặt
    (SG-201)
    Giấy in ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-501)
    Chất lượng ảnh Nhanh, tiêu chuẩn
    Cố định
    Tốc độ copy*7
    Dựa theo ISO / IEC 24735 Annex D.
    Hãy nhấp chuột vào đây để có báo cáo tổng kết
    Hãy nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ copy và in tài liệu
    Xấp xỉ 26 giây
    3,7cpm
    Tính năng Fit-to-page
    Copy nhiều bản Tối đa 20 trang
    Cấu hình yêu cầu Windows XP SP2 / SP3, Windows Vista / Vista SP2 / SP3, Windows 7;
    Macintosh OS X 10.4.11 - 10.6
    Các thông tin chung
    Khởi động nhanh Xấp xỉ 1 giây
    Màn hình thao tác 7seg LED
    Giao diện USB 2.0 tốc độ cao
    Khay giấy ra tự mở Có sẵn
    Môi trường vận hành 5 - 35°C
    10 - 90% RH
    (không tính đến ngưng tụ sương)
    Môi trường bảo quản 0 - 40°C
    5 - 95% RH
    (không ngưng tụ sương)
    Độ vang âm (in từ máy tính)*8 Xấp xỉ 45,0db. (A)
    Nguồn điện AC100 - 240V, 50 / 60Hz
    Điện năng tiêu thụ Xấp xỉ 1,2W
    Xấp xỉ 0,3W
    Xấp xỉ 11W
    Môi trường RoHS (EU, China), WEEE (EU)
    Ngôi sao năng lượng
    Kích thước (W x D x H) 437,5 x 559 x 162 mm
    Trọng lượng 4,5 kg
     
     
     
    Giá: Call
    Chọn mua
    Sản phẩm thường được mua kèm
    Mực máy in HP Deskjet D730​ / F735 / K109a / K109g / K209a / K209g CD887A (HP 703) black đenCALL
    Mực máy in HP Deskjet D730​ / F735 / K109a / K109g / K209a / K209g CD888A (HP 703) ColourCALL