- Loại máy in: Máy in phun màu đa chức năng.
- Màn hình LCD 2 dòng.
- Chức năng: Copy - in - scan.
- Tốc độ in (A4): 9.1 ipm (trắng đen), 5.0 ipm (màu).
- Tốc độ sao chụp: 28 giây (trắng đen)/trang, 2.6 ipm(màu).
- Sao chép nhiều bản gốc tối đa: 99 trang.
- In ảnh 4x6 (không viền): 45 giây/trang.
- In từ di động smartphone với ứng dụng có sẵn như Creative Park, Canon PRINT Inkjet/SELPHY, Easy-PhotoPrint Editor, Canon Print Service (Android).
- Khay giấy: 100 tờ.
- Độ phân giải: 4800 x 1200 dpi.
- Kết nối: WI-FI IEEE802.11b/g/n, USB 2.0, AirPrint, Mopria, PIXMA Cloud Link, Direct Wireless.
- Kích thước (WxDxH): 445 x 330 x 167mm.
- Trọng lượng: 6.4 Kg.
- Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 10 / 8.1 / 7 SP1*9, Mac OS 10.12.6 ~ 10.15.
- Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz.
- Công suất khuyến nghị: 150 - 1500 trang/tháng.
Máy bảo hành 12 Tháng, Đầu phun 03 Tháng
Máy in màu Canon G3020 tích hợp đầy đủ các chức năng copy, in, scan màu giúp xử lý hầu hết công việc trong văn phòng với chi phí thấp nhất mang lại hiệu quả cao.
Máy in phun màu Canon Pixma G3020 tích hợp tính năng kết nối không dây WiFi giúp bạn kết nối nhanh chóng và in ấn thuận tiện hơn, hơn nữa bạn cũng có thể dễ dàng in ấn từ chiếc điện thoại Smartphone với các ứng dụng có sẵn trên kho ứng dụng.
Máy in Canon Pixma G3020 với độ phân giải cao 4800 x 1200 dpi, kết hợp giữa mực đen gốc dầu và mực màu nhuộm cho hình ảnh tuyệt đẹp trên nền giấy ảnh, và những trang in tài liệu sắc nét. Các động cơ in linh hoạt giúp in ảnh không viền chỉ trong 45 giây và có thể in tới cỡ A4.
Hệ thống bình mực liên tục được tích hợp bên trong thân máy in màu Canon G3020 để giảm thiểu sự cố liên quan đến hệ thống mực như tắt nghẽn ống mực, khô đầu phun và người dùng cũng có thể dễ dàng theo dõi lượng mực còn lại bên trong máy.
Với những dòng máy cũ khi người dùng vượt quá công suất, máy sẽ báo lỗi đỏ do tình trạng đầy mực thải. Với dòng máy in Canon Pixma G3020 hộp mực thải có thể dễ dàng tháo rời và thay thế để đảm bảo máy hoạt động suôn sẻ và tối đa hóa công suất in.
Mực | |
Số lượng vòi phun | Tổng 1.792 vòi phun |
Bình mực | GI-71 (Pigment Black / Cyan / Magenta / Yellow) |
Cartridge mực | MC-G02 (Cartridge bảo dưỡng) |
Độ phân giải khi in tối đa | 4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Tốc độ in*2 Dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24734 | |
Tài liệu (ESAT/Một mặt) | Xấp xỉ 9,1 ipm (Đen trắng) / 5,0 ipm (Màu) |
Tài liệu (FPOT Sẵn sàng / Một mặt) | Xấp xỉ 9,0 giây (Đen trắng) / 16 giây (Màu) |
Ảnh (4 x 6") (PP-201/Tràn viền) | Xấp xỉ 45 giây |
Chiều rộng bản in | Lên tới 203,2 mm (8") Tràn viền: Lên tới 216 mm (8.5") |
Vùng có thể in | |
In tràn viền*3 | Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm |
In có viền | Phong bì #10/Phong bì DL: Lề trên: 8 mm/Dưới: 12,7 mm, Lề Phải/Trái: 3,4 mm Phong bì [C5, Monarch (98,4 x 190,5 mm)] Lề trên: 8 mm, Lề dưới: 12,7 mm, Lề Phải/Trái: 5,6 mm Vuông 5 x 5" (127 x 127 mm): Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: 6 mm Vuông 3,5 x 3,5" (89 x 89 mm): Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: 5mm LTR/LGL/Foolscap (215 x 330.2 mm)/B-Oficio (215 x 335 mm): Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề trái: 6,4 mm, Lề phải: 6,3 mm |
Loại giấy hỗ trợ | |
Khay sau | Giấy trắng thường (64-105g/m²) Giấy ảnh dán dính tách rời được (PS-308R) Giấy ảnh nam châm (PS-508) Giấy in chuyển nhiệt Vải tối màu (DF-101) Giấy in chuyển nhiệt Vải sáng màu (LF-101) Phong bì |
Kích cỡ giấy | |
Khay sau | A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, Executive (184,2 x 266,7 mm), Legal (215 x 345 mm), Foolscap (215,9 x330,2 mm), F4 (215.9 x 330,2 mm), Oficio2 (215,9 x 330,2 mm), B-Oficio (216 x 355 mm), M-Oficio (216 x 341 mm), 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10", Phong bì DL, Phong bì COM10, Phong bì C5, Phong bì Monarch (98.4 x 190.5 mm), Vuông (3,5 x 3,5”, 5 x 5”), Thẻ (91 x 55 mm) Khổ tùy chỉnh: Rộng: 55 - 216 mm, Dài: 89 - 1200 mm |
Kích cỡ giấy (In tràn viền)*4 | A4, LTR, 4x6", 5x7", 7x10", 8x10" |
Xử lý giấy (Số lượng) | |
Khay sau | Giấy trắng thường (A4, 64g/m²) = 100 tờ |
Trọng lượng giấy | |
Khay sau | Giấy trắng thường: 64-105 g/m² |
Cảm biến đầu mực | Đếm điểm |
Căn chỉnh đầu in | Thủ công |
Loại quét | Mặt kính phẳng |
Phương thức quét | Cảm biến tiếp xúc hình ảnh (Contact Image Sensor) |
Độ phân giải quang học*6 | 600 x 1.200 dpi |
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) | |
Xám | 16 bit/8 bit |
Màu | Mỗi màu RGB 16 bit/8 bit |
Tốc độ quét dòng*7 | |
Xám |