- Loại máy in: Máy in phun màu đa chức năng.
- Màn hình LCD 2 dòng.
- Chức năng: Copy - in - scan.
- Tốc độ in (A4): 9.1 ipm (trắng đen), 5.0 ipm (màu).
- Tốc độ sao chụp: 28 giây (trắng đen)/trang, 2.6 ipm(màu).
- Sao chép nhiều bản gốc tối đa: 99 trang.
- In ảnh 4x6 (không viền): 45 giây/trang.
- Khay giấy: 100 tờ.
- Độ phân giải: 4800 x 1200 dpi.
- Kết nối: USB 2.0 Hi-Speed.
- Kích thước (WxDxH): 445 x 330 x 167mm.
- Trọng lượng: 6.4 Kg.
- Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 10 / 8.1 / 7 SP1*9, Mac OS 10.12.6 ~ 10.15.
- Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz.
- Công suất khuyến nghị: 150 - 1500 trang/tháng.
Máy bảo hành 12 Tháng, đầu Phun 03 Tháng
Mực | |
Số lượng vòi phun | Tổng 1.792 vòi phun |
Bình mực | GI-71 (Pigment Black / Cyan / Magenta / Yellow) |
Độ phân giải khi in tối đa | 4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Tốc độ in*2 | |
Tài liệu (ESAT/Một mặt) | Xấp xỉ 9,1 ipm (Đen trắng) / 5,0 ipm (Màu) |
Tài liệu (FPOT Sẵn sàng / Một mặt) | TBA |
Ảnh (4 x 6") (PP-201/Tràn viền) | Xấp xỉ 37 giây |
Chiều rộng bản in | Lên tới 203,2 mm (8") Tràn viền: Lên tới 216 mm (8.5") |
Vùng có thể in | |
In tràn viền*3 | Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm |
In có viền | Phong bì #10/Phong bì DL:
|
Loại giấy hỗ trợ | |
Khay sau | Giấy trắng thường (64 - 105 g/m²) Giấy ảnh nam châm (PS-508) |
Kích cỡ giấy | |
Khay sau | A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, Executive (184,2 x 266,7 mm), Legal (215 x 345 mm), Foolscap (215,9 x330,2 mm), F4 (215.9 x 330,2 mm), Oficio2 (215,9 x 330,2 mm), B-Oficio (216 x 355 mm), M-Oficio (216 x 341 mm), 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10", Phong bì DL, Phong bì COM10, Phong bì C5, Phong bì Monarch (98.4 x 190.5 mm), Vuông (3,5 x 3,5”, 5 x 5”), Thẻ (91 x 55 mm) |
Kích cỡ giấy (In tràn viền)*4 | A4, LTR, 4x6", 5x7", 7x10", 8x10", Vuông (3,5 x 3,5", 5 x 5"), Thẻ (91 x 55 mm) |
Xử lý giấy (Số lượng) | |
Khay sau | Giấy trắng thường (A4, 64g/m²) = 100 tờ |
Trọng lượng giấy | |
Khay sau | Giấy trắng thường: 64 - 105 g/m² |
Cảm biến đầu mực | Đếm điểm |
Căn chỉnh đầu in | Thủ công |
Loại quét | Mặt kính phẳng |
Phương thức quét | Cảm biến tiếp xúc hình ảnh (Contact Image Sensor) |
Độ phân giải quang học*6 | 600 x 1.200 dpi |
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) | |
Xám | 16 bit/8 bit |
Màu | Mỗi màu RGB 16 bit/8 bit |
Tốc độ quét mỗi dòng*7 | |
Xám | 1,5 ms/dòng (300 dpi) |
Màu | 3,5 ms/dòng (300 dpi) |
Kích cỡ tài liệu tối đa | |
Mặt kính phẳng | A4/LTR (216 x 297 mm) |
Kích cỡ tài liệu tối đa | A4/LTR |
Loại giấy tương thích | |
Khổ giấy | A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, Executive (184.2 x 266.7 mm), Legal (215 x 345 mm), Foolscap (215.9 x 330.2 mm), B-Oficio (216 x 355 mm), M-Oficio (216 x 341 mm), 4 x 6", 5 x 7", Vuông (5 x 5"), Thẻ (91 x 55 mm) |
Loại | Giấy trắng thường |
Chất lượng hình ảnh | 3 chế độ (Tiết kiệm, Tiêu chuẩn, Cao) |
Điều chỉnh mật độ | 9 chế độ, Tự động điều chỉnh (Sao chép AE) |
Tốc độ sao chép*8 | |
Tài liệu (sFCOT/Một mặt) | TBA |
Sao chép nhiều bản | |
Đen trắng / Màu | Tối đa 99 trang |
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 |
Bảng điều khiển | |
Hiển thị | Màn hình LCD 2 dòng đen trắng |
Ngôn ngữ | 33 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt |
Giao diện kết nối | USB 2.0 |
Môi trường hoạt động*10 | |
Nhiệt độ | 5 - 35°C |
Độ ẩm | 10 - 90% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường khuyến nghị*11 | |
Nhiệt độ | 15 - 30°C |
Độ ẩm | 10 - 80% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường bảo quản | |
Nhiệt độ | 0 - 40°C |
Độ ẩm | 5 - 95% RH (không ngưng tụ sương) |
Chế độ Yên lặng | Có |
Độ ồn (In qua PC) | |
Giấy trắng thường (A4, Đen trắng)*12 | Xấp xỉ 49,5 dB(A) |
Nguồn điện tương thích | AC 100-240 V, 50/60 Hz |
Điện năng tiêu thụ | |
TẮT | Xấp xỉ 0,2 W |
Chế độ chờ (đèn quét tắt) | Xấp xỉ 0,6 W |
Khi sao chép*13 |