CÁC CHỨC NĂNG: In, Quét, Copy |
LOẠI MÁY IN | Inkjet Printer |
KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM (RỘNG X SÂU X CAO) | 435 mm x 380 mm x 195 mm |
TỐC ĐỘ IN | 17 (Mono) / 16.5 (Col) ipm
FPOT: 6 (Mono) / 6.5 (Col) seconds |
KHỔ GIẤY | A4, Letter, Legal, Mexican Legal, India Legal, Folio, Executive, B5, A5, B6, A6, C5 Envelope, Com-10, DL Envelope, Monarch, Photo(10x15cm/4x6"), Photo-L(9x13cm/3.5x5"), Photo-2L(13x18cm/5x7"), Index card(13x20cm/5x8")
(Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, khổ giấy B5 và B6 chỉ được hỗ trợ ở một số quốc gia.) |
SỨC CHỨA GIẤY TỐI ĐA | Up to 150 sheets of 80 gsm plain paper |
In |
ĐỘ PHÂN GIẢI | Up to 1,200 x 6,000 dpi |
ĐỘ RỘNG IN | With border: 204 mm
Borderless: 210 mm |
TRÀN LỀ | A4, Letter, Executive, A5, A6, Photo 4"x6", Indexcard 5"x8", Photo 5"x7", Photo-3.5"x5" |
LOẠI GIẤY IN ĐƯỢC HAI MẶT | Plain, Recycled |
2 MẶT KHỔ GIẤY | PC Print: A4/Letter/Exective/A5
Copy: A4/A5/Letter |
Xử lý giấy |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #1 - LOẠI GIẤY | Plain, Inkjet, Glossy(cast/resin), Recycled |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #1 - DỌC |
A4, Letter, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, Executive, B5, A5, B6, A6, C5 Envelope, Com-10, DL Envelope, Monarch, Photo (4" x 6")/(10 x 15 cm), Photo 2L (5" x 7")/(13 x 18 cm), Index card (5" x 8")/(13 x 20 cm)
(Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, khổ giấy B5 và B6 chỉ được hỗ trợ ở một số quốc gia.)
|
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #1 - SỐ TỜ TỐI ĐA | Up to 150 sheets of 80 gsm plain paper |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHE NẠP BẰNG TAY - LOẠI GIẤY | Plain, Inkjet, Glossy(cast/resin), Recycled |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHE NẠP BẰNG TAY - KHỔ DỌC | A4, Letter, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, Executive, B5, A5, B6, A6, C5 Envelope, Com-10, DL Envelope, Monarch, Photo (4" x 6")/(10 x 15 cm), Photo L (3.5" x 5")/(9 x 13 cm), Photo 2L (5" x 7")/(13 x 18 cm), Index card (5" x 8")/(13 x 20 cm)
(Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, khổ giấy B5 và B6 chỉ được hỗ trợ ở một số quốc gia.) |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHE NẠP BẰNG TAY - SỐ TỜ TỐI ĐA | 1 sheet |
KHAY NẠP GIẤY TỰ ĐỘNG ADF | SỨC CHỨA GIẤY TỐI ĐA | Up to 20 sheets of 80 gsm plain paper |
ĐẦU RA GIẤY | Up to 50 sheets of 80 gsm plain paper |
Khổ tài liệu | ADF (XỬ LÝ GIẤY) 1: 148 mm to 215.9 mm
ADF (XỬ LÝ GIẤY) 2: 148 mm to 355.6 mm |
Copy |
MÀU | Yes |
ĐƠN SẮC | Yes |
ĐỘ RỘNG BẢN COPY | A4: 204 mm
Letter: 210 mm |
NHIỀU BẢN SAO | Up to 99 pages |
PHÓNG TO/THU NHỎ | 25% to 400% in increments of 1% |
ĐỘ PHÂN GIẢI | Print: Max. 1200x2400 dpi, Scan: Max. 1200x600 dpi |
Khả năng kết nối | USB; Hi-Speed USB 2.0 |
WIRELESS LAN | IEEE 802.11b/g/n (Infrastructure)
IEEE 802.11g/n (Wi-Fi Direct) |
Quét |
QUÉT MÀU | Yes |
ĐƠN SẮC | Yes |
ĐỘ SÂU MÀU ĐẦU RA | 30 bit colour processing |
ĐỘ SÂU MÀU - ĐẦU RA | 24 bit colour processing/256 levels per colour |
THANG MÀU XÁM - ĐẦU VÀO | 10 bit colour processing |
THANG MÀU XÁM - ĐẦU RA | 8 bit colour processing/256 levels per colour
|
ĐỘ PHÂN GIẢI NỘI SUY | Up to 19200x19200 dpi with Scanner Utility (For Window 7/8/10 only) |
ĐỘ PHÂN GIẢI - QUÉT MẶT KÍNH | Up to 1,200 dpi x 2,400 dpi |
ĐỘ PHÂN GIẢI ADF | Up to 1,200 dpi x 600 dpi |
ĐỘ RỘNG QUÉT KÍNH MÁY QUÉT | Up to 213.9 mm |
ĐỘ RỘNG QUÉT ADF | Max 213.9 mm |
ĐỘ DÀI QUÉT QUÉT MẶT KÍNH | Up to 295 mm |
ĐỘ DÀI QUÉT ADF | Max 353.6 mm |
Màn hình & Bộ nhớ |
MÀN HÌNH | 1 Line LCD (16 characters) |
DUNG LƯỢNG BỘ NHỚ | 128MB |
Trọng lượng |
TRỌNG LƯỢNG | 8.7 kg |
Vận hành |
NGUỒN ĐIỆN | AC 220 - 240V 50/60Hz |
TIÊU CHUẨN NGUỒN ĐIỆN – IN | Approx. 16W |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - SẴN SÀNG | Approx. 3W |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - NGỦ | Approx. 0.8W |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - TẮT NGUỒN | Approx. 0.2W |
ĐỘ ỒN | Approx 53.5dB (A) |
NHIỆT ĐỘ VẬN HÀNH | 10°C to 35°C |
NHIỆT ĐỘ CHẤT LƯỢNG IN TỐT NHẤT | 20°C to 33°C |
Mạng |
BẢO MẬT MẠNG KHÔNG DÂY | SSID (32 characters), WEP 64/128bit, WPA-PSK(TKIP/AES), WPA2-PSK(TKIP/AES)
|
TIỆN ÍCH HỖ TRỢ KẾT NỐI MẠNG KHÔNG DÂY WPS | Yes
|
Hỗ trợ OS |
HỆ ĐIỀU HÀNH WINDOWS® | Windows® 7 SP1/8.1/10 Server 2008/2008 R2/2012/2012 R2/2016/2019 |
HỆ ĐIỀU HÀNH MAC | macOS v10.13.6/10.14.x/10.15.x |