$ 0.00

Máy in mã vạch TSC TTP-244 Pro

 



Chọn mua
Mua hàng qua điện thoại : 0908 282857

Chi tiết sản phẩm

TTP-244 Pro là máy in nhiệt cung cấp một bộ xử lý mạnh mẽ, bộ nhớ tốt, các font chữ có thể mở rộng, và ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới mô phỏng máy in mã vạch
+ Hiệu suất cao
+ TTP -244Plus rất lí tưởng cho các khách hàng đang tìm kiếm một máy in chất lượng cao, mã vạch cùng với chi phí sở hữu thấp.
+ TTP-244 Plus xử lý cả cuộn ruy băng 300m và một cuộn 8-inch đầy đủ các nhãn.
+ Tốc độ in nhanh, dung lượng bộ nhớ lớn
+ TTp-244 nhỏ gọn, 2 động cơ, TTP-244 hoàn hảo cho một loạt các ứng dụng in nhãn, dễ vận chuyển
+ TTP -244 Plus hỗ trợ PDF417 và maxicode mã vạch 2 chiều sử dụng để in các định dạng giao thức thông phức tạp
+ Thích hợp cho các cửa hàng dịch vụ oto, phòng chứng khoán…
Thông số kỹ thuật của dòng sản phẩm TTP-244
Model máy  TTP-244 Pro
Độ phân giải  203 dpi (8 dot/mm) 
Phương thức in  In truyền nhiệt (Thermal Transfer) / In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal) 
CPU 32 Bit
Sensor Gap transmissive sensor 
Black mark reflective sensor
Ribbon end sensor
Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây)  1.5 IPS vn_ 4 IPS 
Chiều dài nhãn in 2286mm (90")
Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in  104mm (4.09") 
Kiểu nhãn in (media)  Đường kính cuộn nhãn in tối đa : 127mm (5”)
Khổ rộng nhãn in: 25.4 mm (1 “) vn_ 76.2 mm (3”)
Độ dày của nhãn in: 0.06vn_0.25mm (0.003”-0.01”) 
Kiểu Ruy băng (Ribbon)  Chiều dài ruy băng: 300 m (984 ft) : Đường kính cuộn ruy băng tối đa 67 mm (2.64”)
Kiểu ruy băng : Truyền nhiệt (wax, was resin and resin) có khổ rộng từ 30 đến 110 mm (1.18” to 4.33”). Hỗ trợ ruy băng : mực ngoài ink outside. Lõi của cuộn ruy băng 25.4 mm (1”). 
Nguồn điện tiêu thụ  Input: AC 100-240V
Output: DC24V2.5A
Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới Code 39, Code 93, Code 128 (subset A,B,C), UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart, UCC/EAN-128, UPC A / E (add on 2 & 5), I 2 of 5,I 2 of 5 with Shipping Bearer Bars, EAN 8 / 13 (add on 2 & 5), Codebar, Post NET, EAN 128, DUN 14, MaxiCode, HIBC, Plessey, Random weight, Telepen, FIM, China Postal Code, RPS 128, PDF417 & Datamatrix code,(QR code available)
Kiểu kết nối  Serial, Parallel, USB 
Tốc độ kết nối  Baud rate 4800 vn_ 115200, XON/XOFF, DSR/DTR 
Bộ nhớ  Bộ nhớ tiêu chuẩn : 4MB Flash, 8MB SDRAM 
Môi trường vận hành  Nhiệt độ vận hành: 41°F to 104°F (5°C to 40°C); Nhiệt độ lưu kho : -40°F to 140°F (-40°C to 60°C) 
Độ ẩm cho phép  Khi vận hành: 25-85%, không ngưng tụ. Khi lưu kho: 10-90%, không ngưng tụ. 
Tiêu chuẩn chất lượng CE, FCC Class A, CCC, TUV/Safery
Kích thước máy in Chiều dài: 285 mm (11.2") ; Chiều cao : 171 mm (6.8"); Chiều ngang: 226 mm (8.9")
Trọng lượng: 3 kg
Phụ kiện 
Windows labeling software CD disk
Quick start guide
External auto switching power supply
Power cord
Label spindle, fixing tab x2, 1.5" core adapter x2
Ribbon spindle x2
Ribbon rewind spindle paper core

 
Lựa chọn thêm  Keyboard display unit (KU - 007 Plus and KP-200 Plus
External Ethernet print server
External roll mount, media OD 214mm(8.4") with 1" or 3" core
3" core label spindle
Expansion memory card with SD card slot
Long range linear imaging bar code scanner (HCS-200)
  Một số thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không kịp báo trước. 
 
Giá: 4.990.000 VNĐ
Chọn mua