In |
Phương pháp in | Máy in laze màu |
Phương pháp sấy | Sấy theo nhu cầu |
Tốc độ in | In đen trắng: 14 trang/phút (A4 / Letter)
In màu: 14 trang/phút (A4 / Letter) |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi
9600 (tương đương) x 600dpi
1200 x 1200dpi (tương đương) |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | 18/18giây (A4 / Letter) |
Thời gian khởi động
(từ khi bật nguồn) | 20 giây hoặc nhanh hơn |
Thời gian khôi phục
(từ chế độ nghỉ) | Xấp xỉ 4giây |
Ngôn ngữ in | UFR II LT |
Xử lí giấy |
Giấy nạp vào (loại 80g/m2) | 150 tờ |
Giấy ra (loại 80g/m2) | 125 tờ (giấy ra úp mặt) |
Khổ giấy | A4 / B5 / A5 / Letter / Legal / Executive / 16K / Foolscap / Statement / Envelope COM-10 / Envelope Monarch / Envelope C5 / Envelope DL / 3 x 5 index card /
Khổ tuỳ chọn (Chiều rộng: 83 ~ 215,9mm x Chiều dài: 127,0 ~ 355,6mm) |
Định lượng giấy | 60 ~ 220g/m2 |
Lề in | Lề trên, dưới, trái, phải: 5mm (Khổ bao thư: 10mm) |
Kết nối và phần mềm |
Kết nối giao tiếp mạng chuẩn (có dây) | Có dây: USB 2.0 tốc độ cao; 10Base-T/100Base-TX
Không dây: IEEE802.11b/g/n; (Chế độ hạ tầng, cài đặt dẽ dàng WPS) |
Tương thích hệ điều hành | Windows: Windows XP (32bit / 64bit) / Windows Server 2003 (32bit / 64bit) / Windows Vista (32bit / 64bit) / Windows Server 2008 (32bit / 64bit) / Windows Server 2008 R2 (64bit) / Windows 7 (32bit / 64bit)
Macintosh: Mac OS 10.6.x *1
Linux
Citrix |
Các thông số kĩ thuật chung |
Màn điều khiển | Màn hình 4 phím nhấn, 12 đèn LED |
Bộ nhớ | 64MB |
Mức vang âm | Khi vận hành: 6,52B hoặc thấp hơn (công suất âm); Xấp xỉ 49dB (mức nén âm)
Khi ở chế độ Standby: Không thể nghe được (công suất âm); Không thể nghe được (mức nén âm) |
Tiêu thụ điện | Tối đa: 800W hoặc thấp hơn
Khi vận hành: Xấp xỉ 340W
Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 10W
Khi ở chế độ nghỉ: Xấp xỉ 0,9W/4W (kết nối không dây) |
Ngôi sao năng lượng TEC
(mức tiêu thụ điện đặc trưng) | 0,4 kWh/tuần |
Kích thước (W × D × H) | 406 x 454 x 255mm (không tính những chỗ lồi lõm) |
Trọng lượng (không có ống mực) | Xấp xỉ 16,6kg |
Yêu cầu nguồn điện | 220 - 240V (±10%), 50/60Hz (±2Hz) |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: 10~30°C
Độ ẩm: 20~80%RH (không ngưng tụ) |
Cartridge mực | Cartridge mực đen 331: 1.400 trang (Cartridge đi kèm: 800 trang)
Cartridge mực đen 331 II: 2.400 trang
Cartridge mực 331 CMY: 1,500 pages (Bundled Cartridge: 800 pages) |
Dung lượng bản in hàng tháng | 30.000 trang |
Công suất khuyến nghị/tháng | 200 - 1,000 trang |