Thông Số
|
Độ phân giải gốc: 1920x1200
Loại
DMD: DC3
Độ
sáng: 3500 (ANSI Lumens)
Tỷ lệ
tương phản với Chế độ SuperEco: 12000:1
Display
Color: 1.07 Billion
Colors
Loại
nguồn sáng: Lamp
Light
Source Life (hours) with Normal Mode: 5000
Light
Source Life (hours) with SuperEco Mode: 20000
Đèn
Watt: 203W
Ống
kính: F=2.0~2.05,
f=15.843-17.445mm
Chênh
lệch chiếu: 100%+/-6%
Tỷ lệ
chiếu: 1.5-1.65
Zoom
quang học: 1.1x
Zoom
kỹ thuật số: 0.8x-2.0x
Kích
cỡ hình: 30"-300"
Khoảng
cách chiếu: 0.97m-10.67m
(100"@3.23m)
Keystone: +/- 40° (V)
Tiếng
ồn có thể nghe được (Normal): 31dB
Tiếng
ồn có thể nghe được (Eco): 27dB
Độ
trễ đầu vào: 16ms
Hỗ
trợ độ phân giải: VGA(640
x 480) to WUXGA_RB(1920 x 1200)
*RB-Reduced Blanking
Tương
thích HDTV: 480i, 480p,
576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Tần
số ngang: 15K-102KHz
Tốc
độ quét dọc: 23-120Hz
|
Khác
|
Điện áp cung cấp: 100-240V+/- 10%, 50/60Hz
(AC in)
Tiêu
thụ năng lượng: Normal:
300W
Standby: <0.5W
Nhiệt
độ hoạt động: 0~40℃
Carton: Brown
Khối
lượng tịnh: 2.57kg
Gross
Weight: 3.73kg
Kích
thước (WxDxH) với chân điều chỉnh: 312x222x108mm
Packing
Dimensions: 415x168x297mm
Ngôn
ngữ OSD: English,
French, Spanish, Thai, Korean, German, Italian, Russian, Swedish, Dutch,
Polish, Czech, T-Chinese, S-Chinese, Japanese, Turkish, Portuguese, Finnish,
Indonesian, India, Arabic, Vietnamese, Greek, Total 23 languages
User
Guide Language: English,
S-Chinese, T-Chinese, Indonesian, Finnish, French, German, Italian, Japanese,
Korean, Polish, Portuguese, Russian, Spanish, Swedish, Turkish, Arabic,
Czech, Thai, Vietnamese, Total 20 languages
|