Thông số
|
Độ phân giải gốc: 1920x1080
Loại DMD: DC3
Độ sáng: 3500 (ANSI Lumens)
Tỷ lệ tương phản với Chế độ SuperEco: 12000:1
Display Color: 1.07 Billion Colors
Loại nguồn sáng: Lamp
Light Source Life (hours) with Normal Mode: 5000
Light Source Life (hours) with SuperEco Mode: 20000
Đèn Watt: 203W
Ống kính: F=1.9-2.47, f=12-15.6mm
Chênh lệch chiếu: 110%+/-6%
Tỷ lệ chiếu: 1.13-1.47
Zoom quang học: 1.3x
Zoom kỹ thuật số: 0.8x-2.0x
Kích cỡ hình: 30"-300"
Khoảng cách chiếu: 0.75m-9.76m
(100"@2.5m)
Keystone: +/- 40° (V)
Phạm vi thay đổi ống kính V. (Ngang): +/- 5% (Digital)
Tiếng ồn có thể nghe được (Normal): 31dB
Audible Noise (Eco): 27dB
Độ trễ đầu vào: 16ms
Hỗ trợ độ phân giải: VGA(640 x 480) to WUXGA_RB(1920 x 1200)
*RB-Reduced Blanking
Tương thích HDTV: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Tần số ngang: 15K-102KHz
Tốc độ quét dọc: 23-120Hz
|
Khác
|
Điện áp cung cấp: 100-240V+/- 10%, 50/60Hz
(AC in)
Tiêu thụ năng lượng: Normal: 300W
Standby: <0.5W
Nhiệt độ hoạt động: 0~40℃
Carton: Brown
Khối lượng tịnh: 2.62kg
Gross Weight: 3.78kg
Kích thước (WxDxH) với chân điều chỉnh: 312x222x108mm
Packing Dimensions: 415x168x297mm
Ngôn ngữ OSD: English, French, Spanish, Thai, Korean, German, Italian,
Russian, Swedish, Dutch, Polish, Czech, T-Chinese, S-Chinese, Japanese,
Turkish, Portuguese, Finnish, Indonesian, India, Arabic, Vietnamese, Greek,
Total 23 languages
User Guide Language: English, S-Chinese, T-Chinese, Indonesian, Finnish, French,
German, Italian, Japanese, Korean, Polish, Portuguese, Russian, Spanish,
Swedish, Turkish, Arabic, Czech, Thai, Vietnamese, Total 20 languages
|