Thông số
|
Độ phân giải gốc: 3840x2160
Loại DMD: DC3
Độ sáng: 2000 (ANSI Lumens)
Tỷ lệ tương phản với Chế độ SuperEco: 12000:1
Display Color: 1.07 Billion Colors
Loại nguồn sáng: Lamp
Light Source Life (hours) with Normal Mode: 4000
Light Source Life (hours) with SuperEco Mode: 20000
Đèn Watt: 240W
Ống kính: F=1.94-2.12, f=12-15.6mm
Chênh lệch chiếu: 120%+/-6%
Tỷ lệ chiếu: 1.13-1.47
Zoom quang học: 1.3x
Zoom kỹ thuật số: 0.8x-2.0x
Kích cỡ hình: 30"-300"
Khoảng cách chiếu: 0.75m~9.76m
(100"@2.50m)
Keystone: H:+/-40°, V:+/-40°
Phạm vi thay đổi ống kính V. (Ngang): Up to 20% (Digital)
Phạm vi thay đổi ống kính H. (Dọc): Up to 20% (Digital)
Tiếng ồn có thể nghe được (Normal): 33dB
Audible Noise (Eco): 28dB
Độ trễ đầu vào: 4.2ms
Hỗ trợ độ phân giải: VGA(640 x 480) to 4K(3840 x 2160)
Tương thích HDTV: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 2160P
Tần số ngang: 15K-135KHz
Tốc độ quét dọc: 23-240Hz
|
Khác
|
Điện áp cung cấp: 100-240V+/- 10%, 50/60Hz
(AC in)
Tiêu thụ năng lượng: Normal: 310W
Standby: <0.5W
Nhiệt độ hoạt động: 0~40℃
Khối lượng tịnh: 2.8kg
Kích thước (WxDxH) với chân điều chỉnh: 312x222x108mm
Ngôn ngữ OSD: nglish, French, Spanish, Thai, Korean, German, Italian,
Russian, Swedish, Dutch, Polish, Czech, T-Chinese, S-Chinese, Japanese,
Turkish, Portuguese, Finnish, Indonesian, India, Arabic, Vietnamese, Greek,
Total 23 languages
|