Laptop Lenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 12 21KC008PVN U7-155H/ 32GDR5X/ 1TBSSD/ 14.0-2.8K- OLED-120Hz/ FP/ IR/ Wifi6/ BT5.3/ 3C57/ W11PRO/ LKB/ 3Y/ ĐEN / 1.04Kg
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ Ultra 7-155H Processor |
Tốc độ | Max Turbo up to 4.80GHz, 16 Cores (6P + 8E + 2LPE), 22 Threads |
Bộ nhớ đệm |
24MB |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) | |
Dung lượng | 32GB LPDDR5x-6400 Soldered chip hàn |
Số khe ram | 32GB soldered memory, not upgradable -- Không nâng cấp được |
Ổ cứng (SSD Laptop) | |
Dung lượng |
1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 |
Số khe cắm |
1 x M.2 2280 SSD, up to 2TB <Đã sử dụng> |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
None | |
Hiển thị (Màn hình) |
|
Màn hình | 14 inch 2.8K, OLED, 400nits, Anti-glare /Anti-reflection / Anti-smudge, 100% DCI-P3, 120Hz, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby Vision® |
Độ phân giải | 2.8K (2880x1800) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® Arc™ Graphics |
Công nghệ | -- |
Kết nối (Network) | |
LAN | No Onboard Ethernet |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 |
Bluetooth |
Bluetooth 5.3 |
Keyboard (Bàn Phím) |
|
Kiểu bàn phím |
LED Keyboard, English |
Mouse (Chuột) |
|
Haptic Touchpad |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
Cổng USB |
1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2 x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 |
HDMI | 1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz |
Khe cắm thẻ |
None |
Tai nghe | 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Camera | FHD 1080p + IR Discrete with Privacy Shutter |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
3-cell 57Wh |
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm, 65W USB-C® Slim (3-pin) | |
Hệ điều hành(Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Pro |
Hệ điều hành tương thích | Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.09 kg |
Kích thước |
312.80 x 214.75 x14.96 mm |
Chất liệu vỏ |
Carbon Fiber (Top),Aluminium (Bottom) |
Màu sắc |
Black, Paint (Đen) |
Đa phương tiện |
HD Audio, Realtek® ALC3306 codec Micro: 2x, Array |
Bảo mật | Fingerprint (Bảo mật vân tay) Camera IR (Nhận diện khuôn mặt) TPM 2.0 Kensington® Nano Security Slot™, 2.5 x 6 mm |
Mil-Spec Test |
MIL-STD-810H military test passed |