Bộ vi xử lý (CPU) | |
Tên bộ vi xử lý | Intel® Core™ i5-1135G7 Processor |
Tốc độ | 2.40GHz up to 4.20GHz, 4 nhân 8 luồng |
Bộ nhớ đệm | 8MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) | |
Dung lượng | 8GB DDR4 2400MHz (4GB Onboard + 4GB Sodimm) |
Số khe cắm | 1 x DDR4 Onboard slot <Đã sử dụng> |
Ổ cứng (SSD Laptop) | |
Dung lượng | 256GB SSD PCIe NVMe |
Khả năng lưu trữ | 1 x SSD M.2 PCIe NVMe <Đã sử dụng> |
Ổ đĩa quang (ODD) | |
| No DVD |
Hiển thị (Màn hình) | |
Màn hình | 15.6 inch FHD 60Hz Acer ComfyView LED-backlit TFT LCD |
Độ phân giải | FHD (1920 x 1080) |
Đồ Họa (VGA) | |
Bộ xử lý | Intel® Iris® Xe Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) | |
Wireless | Intel® Wireless-AC 9461/9462, 802.11a/b/g/n/ac wireless |
Lan | 1 x Ethernet (RJ-45) port - Gigabit Ethernet |
Bluetooth | Bluetooth® 5.0 |
3G/Wimax(4G) |
|
Keyboard (Bàn Phím) | |
Kiểu bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn, Có bàn phím số |
Mouse (Chuột) | |
| Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng | |
Kết nối USB | 1 x USB 2.0 port |
Kết nối HDMI/VGA | 1 x HDMI® 2.0 port with HDCP support |
Khe cắm thẻ nhớ | Không có |
Tai nghe | 1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone |
Camera | Video conferencing |
Pin Laptop | |
Dung lượng pin | 2Cell 36.7WHrs |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop | |
Đi kèm | |
Hệ điều hành (Operating System) | |
Hệ điều hành đi kèm | Windows 11 Home |
Hệ điều hành tương thích | Windows 11 |
Thông tin khác | |
Kích thước | 363.4 mm x 238.4 mm x 19.90 mm |
Trọng Lượng | 1.70 kg |
Chất liệu | Cover A: nhựa cứng Polycarbonate |
Màu sắc | Safari Gold (Vàng) |
Năm | 2021 (H) |