TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao diện PCI Express
Kích thước ( R x D x C ) 4.8 x 4.5 x 0.85 in. (120.8 x 115.2 x 21.5 mm)
Dạng Ăng ten 2 ăng ten rời băng tần kép
TÍNH NĂNG WI-FI
Chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11ac/n/a 5GHz,
IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz
Băng tần 2.4GHz hoặc 5GHz
Tốc độ tín hiệu 867Mbps ở 5GHz,
400Mbps ở 2.4GHz
Reception Sensitivity 5GHz :�
11a: -68dBm
11n HT20: -64dBm
11n HT40: -61dBm
11ac HT20: -59dBm
11ac HT40: -54dBm
11ac HT80: -51dBm
2.4GHz :
11b: -76dBm
11g: -68dBm
11n HT20: -64dBm
11n HT40: -61dBm
Công suất truyền tải 5GHz :� <23dBm (EIRP),
2.4GHz :� <20dBm (EIRP)
Chế độ Wi-Fi Ad-Hoc / Infrastructure mode
Bảo mật Wi-Fi Hỗ trợ chuẩn bảo mật 64/128 bit WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK,802.1x
Modulation Technology DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM
KHÁC
System Requirements Windows 10 (32/64bits), Windows 8.1 (32/64bits), Windows 8 (32/64bits), Windows 7 (32/64bits), Windows XP(32/64bits)