TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao diện PCI Express x1/x4/x8/x16
Dimensions 3.7 x 4.8 x 0.8 in
(95.2 x 120.8 x 21.5 mm)
Dạng Ăng ten Hai ăng ten băng tần kép có độ lợi cao
Đế ăng ten từ hóa
Chipset Intel Wi-Fi 6 Chipset
Bluetooth Features
Standards and Protocols Bluetooth 5.2, Bluetooth 5.0, Bluetooth 4.2, Bluetooth 4.0
Interface F_USB 2.0
TÍNH NĂNG WI-FI
Chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz
IEEE 802.11ax/n/g/b 2.4 GHz
Bluetooth 5.0/4.2/4.0
WLAN Signal Rate 5 GHz
11ax: Lên tới 2402 Mbps(động)
11ac: Lên tới 1733 Mbps(động)
11n: Lên tới 300 Mbps(động)
11a: Lên tới 54 Mbps(động)
2.4 GHz
11ax: Lên tới 574 Mbps(động)
11n: Lên tới 300 Mbps(động)
11g: Lên tới 54 Mbps(động)
11b: Lên tới 11 Mbps(động)
WLAN Reception Sensitivity 5 GHz :
11ax HT160:-56.25dBm
11ax HT80: -59dBm
11ax HT40: -62.25dBm
11ax HT20: -65dBm
11ac HT160:-62dBm
11ac HT80: -65.5dBm
11ac HT40: -69.75dBm
11ac HT20: -73.75dBm
11n HT40: -74.5dBm
11n HT20: -77.5dBm
11a 54Mbps: -77.75dBm
11a 6Mbps: -94.5dBm
2.4GHz :
11ax HT40: -60.75dBm
11ax HT20: -63.75dBm
11n HT40: -73dBm
11n HT20: -76.25dBm
11g 54Mbps: -76.5dBm
11b 11Mbps: -89dBm
WLAN Transmit Power 5 GHz: 28dBm(FCC) / 23dBm(CE) (EIRP),
2.4 GHz : 24dBm(FCC) / 20dBm(CE) (EIRP)
WLAN Modes Chế độ Infrastructure
Bảo mật Wi-Fi Hỗ trợ 64/128 bit WEP, WPA/WAP2/WPA3,
WPA-PSK/WPA2-PSK, 802.1x
Modulation Technology DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM,
256-QAM, 1024QAM
KHÁC
Chứng chỉ CE, FCC, RoHS
Sản phẩm bao gồm Archer TX3000E
Đế ăng ten từ hóa với cáp RF 1m
Hai ăng ten độ lợi cao
Khung cấu hình thấp
Cáp Header Bluetooth
Hướng dẫn cài đặt nhanh
CD nguồn
System Requirements Chỉ Windows 11/10(64-bit)
Môi trường Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉)
Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)
Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ