Chi tiết sản phẩm
Các tính năng của dòng UPS Liebert GXT MT+ được đánh giá là tốt nhất trong dòng sản phẩm cùng loại với công nghệ on-line double conversion với tính năng bảo vệ nguồn năng lượng trong các trường hợp khẩn cấp, nghiêm trọng. Dòng sản phẩm Liebert GXT MT+ có những đặc điểm kỹ thuật toàn diện giúp chúng có thể cung cấp các tính năng cao cấp hơn dành cho các thiết bị IT. Nó đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cũng như tiêu chuẩn tương thích điện từ trong khi cung cấp các chức năng giám sát và quản lý mạng thông minh. Tất cả Liebert GXT MT+ với các tính năng ưu việt và hiệu quả đã được chứng minh được thiết kế hoàn hảo trong một khối hình tháp giúp bạn có thể dễ dàng lắp đặt chúng.
- Thương hiệu Mỹ sản xuất tại Trung Quốc
- Bảo hành : 12 tháng.
Các thông số đầu vào |
Số Pha | Một pha tiếp đất |
Dải tần số đầu vào | 40Hz ~ 70 Hz |
Hệ số công suất đầu vào | ≥ 0.99 @ 220 to 230 VAC (nguồn điện áp vào) |
Tài Liệu Kỹ Thuật |
Đặc Điểm Kỹ Thuật | Thông Tin Sản Phẩm |
Công suất (VA/W) | 1000 / 800 |
Độ ẩm tương thích | 20 to 90 % RH @ 0 to 40°C (không kết đông) |
Độ ồn | <55dBA tại 1m |
Trọng lượng, kg (lb) | 13(kgs) |
Kích thước – R x S x C, mm. (in.) | 220 x 145 x 397(mm) |
Điện áp đầu ra | 208/220/230/240VAC |
Điện áp xoay chiều đầu ra điều chỉnh | ± 3% (Batt. Mode) |
Khoảng tần số | 47 to 53 Hz or 57 to 63 Hz (Khoảng đã đồng bộ) |
Khoảng tần số (Batt. Mode) | 50 Hz ± 0.25Hz |
Tỉ lệ Crest | 3:1 |
Sóng biến dạng | ≤ 3 % THD (Tải thẳng) ≤ 6 % THD (Không tải thẳng) |
Dạng sóng (chế độ pin) | Thuần hình Sin |
Khả năng chịu tải | 100% to 110%: phát ra âm thanh cảnh báo 110% to 130%: UPS tắt sau 30s hoặc chuyển sang chế độ bypass khi ổn định >130%: UPS tắt ngay lập tức nếu chạy pin hoặc chuyển qua chế độ bypass khi ổn định |
Khoảng Điện Áp |
Dòng chuyển đi thấp | 160 VAC / 140 VAC / 120 VAC / 110 VAC ± 5 % (Tùy theo tỉ lệ tải 100% - 80 % / 80 % - 70 % / 70 - 60 % / 60 % - 0) |
Dòng trở lại thấp | 175 VAC ± 5 % |
Dòng chuyển đi cao | 300 VAC ± 5 % |
Dòng trở lại cao | 290 VAC ± 5 % |
Giao tiếp và quản lý |
Smart RS-232 or USB | Hỗ trợ Windows 8/2000/2003/XP/Vista/2008/ 7, Linux, and MAC |
Tùy chọn SNMP | Quản lí nguồn từ SNMP manager và web browser |
Hiệu năng |
Chế độ xoay chiều | ~ 85% |
Chế độ pin | ~ 83% |
Các Hình Ảnh | |
Sạc pin |
Loại Pin | 12 V / 7 AH |
Số lượng | 3 |
Thời gian sạc thông thường | 4 giờ được 90%(thông thường) |
Đang sử dụng sạc | 4.0 A or 8.0 A(max.) |
Điện áp sạc | 41.0 VDC ± 1% |