ỨNG DỤNG Nguồn tuổi thọ cao (Long life power) | ||||
MSK440 | 2V-440Ah (10HR) | 1 cell VRLA AGM / Non-Spillable / Maintenance-Free | |||
Dung lượng danh định (Nominal capacity) | 10 Hour Rate | 44A to 1.80V | 440Ah | |
5 Hour Rate | 74.8A to 1.70V | 374Ah | ||
1 Hour Rate | 264A to 1.60V | 264Ah | ||
1 C | 440A to 1.60V | 220Ah | ||
Nội trở (I.R) @1Khz | < 0.4 mΩ | Trọng lượng: 29.7 Kg (65.3 Lbs.) | ||
Tuổi thọ thiết kế | 12 năm | Vật liệu vỏ, nắp: ABS UL94-HB, UL94-V0 | ||
Kiểu điện cực | F18 Terminal (M8 Bolt). Lực vặn ốc kiến nghị 7.35N-m (75kgf-cm) | |||
Kích thước (mm) | Dài 197 x Rộng 170 x Cao 333, tổng cao 338 (±3) | |||
Dòng lớn nhất | Dòng sạc lớn nhất < 132A | Dòng phóng tối đa 5 giây: 2640A | ||
Phương pháp sạc @ 25°C Hệ số bù nhiệt (Coefficient) | Cycle (chu kỳ): 2.33V-2.36V -5.0mV/°C/cell | Standby (thường xuyên): 2.21V-2.25V -3.0mV/°C/cell | ||
Nhiệt độ (lý tưởng = 20°C) | -20°C< Sạc <60°C | -20°C< Phóng <60°C | -20°C< Lưu kho <60°C | |
Tự phóng điện @ 20°C | 1 tháng còn 98% | 3 tháng còn 94% | 6 tháng còn 85% | |
Tiêu chuẩn chất lượng | TCVN7916:2008 | TL 9000-H:2016 (R6)/5.0 & ISO 9001:2015 | UL MH16982 | |||
Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 tháng (Tùy chọn: 24~36 tháng) |