WPL230-12N | 12V-230Ah (10HR) | |
Công suất Nominal Capacity | 10 hour rate (23A to 10.80V) 230Ah 05 hour rate (39.1A to 10.20V) 195.5Ah 01 hour rate (138A to 9.60V) 138Ah | |
Nội trở @1KHz | < 2.5mΩ | |
Điện cực | M8 bolts [M8: 7 N-m (71kgf-cm); M8: 9 N-m (92kgf-cm)] | |
Vỏ & Nắp | ABS UL94 HB (Option: Flammability resistance of (UL94 V-0) | |
Trọng lượng | 73.2kg(161Lbs.) | |
Kích thước (mm) | L500 x TL522 x W238 x H224 x TH226 (±3) | |
Tuổi thọ thiết kế | 12 năm | |
Bảo hành | 12-24-36 tháng | |
Dòng điện | Nạp lớn nhất < 69A | Phóng tối đa 5 giây: 1840A | |
Nạp điện @25℃ | Cycle: 14.4-15.0V (Solar) | Standby: 13.5-13.8V (UPS) |
Nhiệt độ | -15℃< nạp <40℃ | -15℃< phóng <50℃ | -15℃< lưu kho <40℃ | |
Tự phóng điện | Sau 1 tháng còn 98% | 3 tháng còn 94% | 6 tháng còn 85% | |
T.C chất lượng | TCVN7916:2008 | TL 9000-H:2016 (R6)/5.0 & ISO 9001:2015 | |
Xuất xứ (C.O) | Made in Vietnam |